VN520


              

只教

Phiên âm : zhǐ jiào.

Hán Việt : chỉ giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.只使。五代十國後蜀.毛熙震〈河滿子.嫩疑花拆〉詞:「相望只教添悵恨, 整鬟時見纖瓊。」2.只要。《朱子語類.卷一一八.訓門人六》:「先生笑曰:『早間一服木附湯, 午後又一服清涼散。』復正色云:『只教讀詩書便好。』」


Xem tất cả...